Bảng báo giá sơn Tison

  1. 1,131

Bảng giá sơn Tison

Tison là một thương hiệu sơn nổi tiếng tại Việt Nam, được sản xuất bởi Công ty Cổ phần Sơn Tison. Các sản phẩm sơn Tison đa dạng, chất lượng cao và được sản xuất bằng công nghệ tiên tiến. Bảng báo giá sơn Tison cung cấp cho người tiêu dùng thông tin trực quan và chi tiết về các sản phẩm sơn của Tison bao gồm tên sản phẩm, giá cả. Việc sử dụng Bảng báo giá sơn Tison sẽ giúp cho người tiêu dùng có thể dễ dàng chọn lựa sản phẩm sơn Tison phù hợp với nhu cầu

STTSẢN PHẨMCÔNG DỤNGĐÓNG GÓIGIÁ BÁN
TRẮNGmàumàu ĐẬM
I. Nhóm bột trét
1TS9 – trongtrét nội thấtBao/40 Kg184,800
2TS9 – ngoàitrét ngoại thấtBao/40 Kg242,500
5MaxCoat trongtrét nội thấtBao/40 Kg248,300
6MaxCoat ngoàitrét ngoại thấtBao/40 Kg346,500
3Unilux trongtrét nội thấtBao/40 Kg257,600
4Unilux ngoàitrét ngoại thấtBao/40 Kg310,700
7bột Yoko trongtrét nội thấtBao/40 Kg226,400
8bột Yoko ngoàitrét ngoại thấtBao/40 Kg283,000
II. Nhóm sơn trét
1sơn trét TS99sơn trétTh/25 Kg385,300
2sơn trét AAAsơn trétTh/25 Kg401,100
Lon/5 Kg101,000
III. Nhóm sơn nội thất
1sơn NƯỚC TS99Phủ nội thấtTh/25 Kg533,900533,900568,400
Lon/5 Kg135,500135,500146,200
2sơn NƯỚC WIN&WINPhủ nội thấtTh/25 Kg656,200656,200
Lon/5 Kg164,700164,700
3sơn NƯỚC Yoko
(Lau chùi dễ dàng)
Phủ nội thấtTh/25 Kg895,300895,300
Lon/5 Kg216,500216,500
4Unilux – Interior
(trắng màu đồng giá)
Phủ nội thất cao cấpTh/25 Kg1,325,6001,325,600
Lon/5 Kg318,800318,800
5Unilic – Interior
(trắng màu đồng giá)
Phủ nội thất cao cấpTh/25 Kg1,075,9001,075,900
Lon/5Kg411,800411,800411,800
IV. Nhóm sơn ngoại thất
1Super Coat Prosơn chống thấm ngoài trờiTh/25 Kg1,625,0001,625,0001,889,600
Lon/5 Kg516,500516,500600,000
Lon/1 Kg117,500117,500125,900
2Super Coat Pro màu 2 chấm đỏ)sơn chống thấm ngoài trờiTh/25 Kg2,252,400
Lon/5 Kg715,500
Lon/1 Kg144,000
3Unilux – Exteriorsơn bóng cao cấp ngoài trờiTh/18 Lít2,473,2002,473,200
Lon/5 Lít733,200733,200
4Satin Coatsơn bóng cao cấp ngoài trờiTh/18 Lít2,802,7002,802,7002,968,000
Lon/5 Lít832,800832,800952,300
Lon/1 Lít220,500220,500247,000
6Unilic – Exteriorsơn phủ ngoài trời cao cấpLon/5 Lít982,900982,9001,086,500
Lon/1 Lít241,700241,700253,700
7Unilic – Exterior
màu 2 chấm đỏ
sơn phủ ngoài trời cao cấpLon/5 Lít1,248,600
Lon/1 Lít286,900
8Unilic – Exterior
màu 47014 – 47015
sơn phủ ngoài trời cao cấpLon/5 Lít1,361,500
Lon/1 Lít348,000
9Unilic – Exterior
màu 47016
sơn phủ ngoài trời cao cấpLon/5 Lít1,415,900
Lon/1 Lít360,000
11Unilic TopCoatsơn phủ ngoài trời cao cấpLon/5 Lít735,900838,100
Lon/1 Lít159,400190,000
V. Nhóm sơn lót chống kiềm
1HI – Sealer 2001
(loại I)
chống kiềm ngoài trờiTh/18 Lít2,052,200
Lon/5 Lít587,100
2HI – Sealer 2001
(loại II)
chống kiềm trong nhà & ngoài trờiTh/18 Lít1,583,300
Lon/5 Lít474,100
3Unilux Sealerchống kiềm ngoài trờiTh/18 Lít1,412,000
Lon/5 Lít414,500
4Unilux Primerchống kiềm trong nhà & ngoài trờiTh/18 Lít1,178,200
Lon/5 Lít373,300
5Primer
Độ thẩm thấu cao
chống kiềm kinh tếTh/18 Kg1,091,800
Lon/4 Kg279,000
VI. Nhóm sơn trang trí  (ROUGHT Coat, STONE, PAINT)
1STONE PAINTsơn đáTh/25 Kg
Lon/5 Kg
VII. Nhóm chống thấm – keo
1Blackotechống thấm đen vách song, sàn nướcTh/18 Kg1,097,100
Lon/4 Kg275,000
Lon/1 Kg
2keo chống thấmPhủ vách song, sàn nướcTh/20 Kg1,931,300
Lon/4 Kg402,500
3chống thấm SS10chống thấm ngượcLon/4 Lít543,300
Lon/1 Lít144,800
4TS 11Achống thấm nền bê tông và vách songTh/18 Kg1,947,200
Lon/5 Kg559,200
VIII. Nhóm sơn dầu
1sơn kim loại mạ kẽm màu xámsơn dùng để lót & sơn trên sắt kẽmLon/800 ml114,200
Lon/3 Lít395,800

 

Bài viết liên quan