- Sơn An Thiên Phú
- Hotline 0918503898
- 8:00 AM - 5:00 PM
Bảng báo giá sơn Kova
- Vu Nguyen
- 1,196
Bảng giá Sơn Kova
Bảng báo giá sơn Kova không chỉ cung cấp các sản phẩm sơn nội thất, mà còn có các loại sơn ngoại thất, sơn epoxy, sơn chống thấm và nhiều sản phẩm sơn khác. Tất cả các sản phẩm sơn KOva đều có chất lượng cao, đa dạng về màu sắc và kiểu dáng, giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu của mình.
MÃ SỐ | SẢN PHẨM | QUI CÁCH | GIÁ |
Mastic & Sơn nước trong nhà Kova | |||
MT CITY | Bột trét tường cao cấp trong nhà City | Bao/40 Kg | 300,000 |
MT DẺO | Mastic trong nhà dẻo không nứt ( thùng nhựa) | Th/25 Kg | 489,500 |
K – 109 | Sơn lót kháng kiềm trong nhà | Th/5 Kg | 273,300 |
Th/25 Kg | 1,233,700 | ||
VISTA | Sơn nước trong nhà trắng | Th/5 Kg | 188,200 |
Th/25 Kg | 843,500 | ||
K – 203 | Sơn nước trong nhà trắng | Th/5 Kg | 233,000 |
Th 25 Kg | 1,064,800 | ||
K – 260 | Sơn nước trong nhà mịn – trắng | Th/5 Kg | 319,200 |
Th/25 Kg | 1,467,000 | ||
K – 5500 | Sơn nước trong nhà bán bóng – trắng | Th/4 Kg | 469,300 |
Th/20 Kg | 2,131,700 | ||
K – 871 | Sơn nước trong nhà bóng – trắng | Th/4 Kg | 515,200 |
Th/20 Kg | 2,368,000 | ||
Mastic & Sơn nước ngoài trời Kova | |||
MN CITY | Bột trét tường cao cấp ngoài nhà City – trắng | Bao/40 Kg | 393,000 |
MT Dẻo | Mastic ngoài trời dẻo không nứt (thùng nhựa) | Th/25 Kg | 601,700 |
Th/6 Kg | 151,800 | ||
K – 265 | Sơn nước ngoài trời – trắng | Th/5 Kg | 369,600 |
Th/25 Kg | 1,666,300 | ||
K – 261 | Sơn nước ngoài trời – trắng | Th/5 Kg | 421,100 |
Th/25 Kg | 1,895,300 | ||
K – 209 | Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng | Th/5 Kg | 481,600 |
Th/25 Kg | 2,155,000 | ||
K-207 | Sơn lót ngoài trời kháng kiềm – trắng | Th/5 Kg | 386,400 |
Th/25 Kg | 1,759,600 | ||
K – 5501 | Sơn chống thấm ngoài trời không bóng – trắng | Th/4 Kg | 502,900 |
Th/20 Kg | 2,298,100 | ||
CT – 04 | Sơn chống thấm ngoài trời bóng – trắng, không bám bụi | Th/4 Kg | 666,400 |
Th/20 Kg | 3,059,200 | ||
Chất chống thấm Kova | |||
CT – 11A sàn | chống thấm sàn toilet, sàn sân thượng, sênô,… | Th/22 Kg | 1,900,000 |
Th/4 Kg | 371,000 | ||
lon/1kg | 114,000 | ||
CT – 11A tường | chống thấm tường đứng (Trắng) | Th/22 Kg | 1,840,000 |
Th/4 Kg | 360,000 | ||
lon/1kg | 110,000 | ||
CT – 11B | Phụ gia bê tông, vữa ximăng, trám khe nứt,… | Lon/1kg | 104,700 |
Th/4 Kg | 394,200 | ||
CT – 14 | Chất chống thấm co giãn cho bê tông, trám khe nứt | Bộ/2 Kg | 293,400 |
Sơn chống nóng Kova | |||
CN – 05 tường | Sơn chống nóng mái tôn, tường xi măng giảm nóng 7-10 độ (Màu: Trắng, Xanh da trời) | Th/5 Kg | 876,700 |
Th/20 Kg | 3,213,900 | ||
Chống thấm phủ sàn, tường Kova | |||
KL-5 Màu trắng | Sơn men epoxy phủ tường, sàn | BỘ/5 Kg | 1,259,000 |
KL5 sàn | Màu OW VÀ P | BỘ/5 Kg | Liên hệ |
Màu T | BỘ/5 Kg | Liên hệ | |
Màu D VÀ A | BỘ/5 Kg | Liên hệ | |
KL-5 kháng khuẩn Màu Trắng | Sơn men epoxy kháng khuẩn cho tường, sàn | BỘ/5 Kg | 1,432,300 |
Mastic KL-5 tường | Làm phẳng tường trong nhà xưởng | Th/5 Kg | 347,300 |
Mastic KL-5 sàn | Làm phẳng sàn trong nhà & ngoài trời, chịu áp lực ngược nhẹ, chịu mài mòn. | Th/5Kg | 514,100 |
Sơn sân Tennis Kova | |||
CT – 08 | Sơn sân Tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn – có cát . (Theo 3 Màu chuẩn Xanh , đỏ, trắng). | Th/20 Kg | 3,564,800 |
Th/5 Kg | 959,200 | ||
Sơn sân Tennis, cầu lông chịu co giãn, chịu mài mòn. – có cát (Pha theo catalogue 1010 Màu). | Th/20 Kg | 4,278,200 | |
Th/5 Kg | 1,140,100 | ||
Không có cát (3 Màu chuẩn) | Th/20 Kg | 4,901,400 | |
Th/5 Kg | 1,303,600 | ||
Không có cát (theo cây Màu) | Th/20 Kg | 5,627,500 | |
Th/5 Kg | 1,497,700 | ||
SK – 6 | Mastic chống thấm cho sân Tennis, chân tường. | Bộ/10 Kg | 643,500 |
KG-01 | Sơn chống rỉ hệ nước | Th/5 Kg | 1,159,800 |
Keo bóng Kova | |||
KBN W | Keo bóng nước Clear W | Kg | 170,200 |
Keo bóng nước Clear W | Th/4 Kg | 642,900 | |
E-3 | Keo bóng nano Clear E3 | Kg | 196,700 |
Bảng giá sơn Kova đặc biệt | |||
Art Stone | Sơn đá nghệ thuật Art Stone | Th/5 Kg | 652,300 |
Th/20 Kg | 2,526,100 | ||
Sơn gấm | Sơn gấm texture | Th/30 Kg | 743,600 |
Sơn nhũ vàng | Sơn nhũ vàng Kova Gold Metallic | Kg | 392,000 |
Sơn nhũ vàng Kova Bronze Metallic | Kg | 392,000 | |
Sơn nhũ vàng Kova Silver Metallic | Kg | 392,000 | |
Sơn giao thông hệ nước | |||
Sơn GIAO THÔNG | Sơn giao thông hệ nước A9 – Màu trắng | Lon/20kg | 2,790,600 |
Lon/5kg | 744,700 | ||
Sơn giao thông hệ nước A9 – Màu đỏ | Lon/20kg | 3,348,000 | |
Lon/5kg | 892,100 | ||
Sơn giao thông hệ nước A9 – Màu vàng | Lon/20kg | 3,360,900 | |
Lon/5kg | 896,500 | ||
Sơn giao thông hệ nước A9 – Màu đen | Lon/20kg | 3,532,100 | |
Lon/5kg | 941,600 | ||
Sơn giao thông hệ nước A9 – phản quang | Lon/20kg | 5,847,600 | |
Lon/5kg | 1,266,100 |
Chúng tôi luôn cam kết đưa đến cho khách hàng những sản phẩm sơn chất lượng cao nhất cùng với dịch vụ tư vấn và bảo hành tốt nhất trong quá trình sử dụng. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và sở hữu những sản phẩm sơn tốt nhất của Bảng báo giá sơn Kova.
Bài viết liên quan
Bảng báo giá sơn chống thấm Flinkote
- 1,145
Bảng báo giá sơn chống thấm Flinkote thương hiệu Flinkote – một trong những thương ...
Liên hệBảng báo giá sơn Nero
- 1,174
Bảng giá Sơn Nero LOẠI SẢN PHẨM màu ĐÓNG GÓI GIÁ BÁN Bột trét tường ...
Liên hệBảng báo giá sơn Expo
- 1,180
Bảng giá Sơn Expo Sơn Expo là thương hiệu sơn uy tín tại Việt Nam, ...
Liên hệBảng báo giá sơn Sika
- 1,184
Bảng báo giá Sơn Sika Bảng báo giá chống thấm Sika cung cấp các sản ...
Liên hệBảng báo giá sơn Boss và sơn Spring
- 1,266
Bảng giá Sơn Boss – Sơn Spring là hai trong những sản phẩm sơn nội ...
Liên hệBảng báo giá sơn Mykolor
- 1,195
Bảng giá sơn Mykolor Tính Năng Sản Phẩm Dung Tích GIÁ Sơn lót chống kiềm ...
Liên hệBảng báo giá sơn Bạch Tuyết
- 1,193
Bảng giá Sơn Bạch Tuyết là một trong những bảng giá sơn phổ biến nhất ...
Liên hệBảng báo giá sơn Donasa
- 1,180
Bảng báo giá Sơn Donasa thương hiệu Donasa – một trong những công ty sơn ...
Liên hệ