Bảng báo giá sơn Rainbow

  1. 1,181

Bảng giá Sơn Rainbow

Chào mừng quý khách đến với sản phẩm sơn Rainbow – một trong những thương hiệu sơn hàng đầu trên thị trường hiện nay.

Chúng tôi tự hào giới thiệu đến quý khách bảng giá sơn Rainbow với đa dạng màu sắc và chất lượng tuyệt vời để đáp ứng mọi nhu cầu sơn của quý khách.

Để thuận tiện cho quý khách, chúng tôi xin gửi đến bảng giá các sản phẩm sơn Rainbow như sau:

SẢN PHẨM GIÁ BÁN
 4L  18L 
1. Alkyd Enamel Paint – Nhóm Sơn AKLYD CAO CẤP
101Alkyd Enamel Paint, Red Sơn dầu Alkyd màu đỏ 803,0003,388,000
102Alkyd Enamel Paint, White
Sơn dầu Alkyd màu trắng đặc biệt
 748,0003,124,000
103Aluminum Paint Sơn dầu Alkyd màu bạc1,089,0004,697,000
105Alkyd Enamel Paint, Medium Color
Sơn dầu Alkyd màu 1,5,43,44,45,46
 627,0002,673,000
105Alkyd Enamel Paint, Medium Color
Sơn dầu Alkyd màu 13,14,15
 715,0003,003,000
106Alkyd Enamel Paint, Yellow
Sơn dầu Alkyd màu 16,18,19
 902,0003,850,000
106Alkyd Enamel Paint
Sơn dầu Alkyd màu 8,9,47,48,49,50,34,88,89,90,91,54
 704,0002,970,000
107Alkyd Enamel Paint, Dark Color
Sơn dầu Alkyd màu 10,26,27,36,38,39,41,51,63,92
 638,0002,728,000
108Alkyd Enamel Paint, Dark Color
Sơn dầu Alkyd màu đen
 594,0002,530,000
109Oil Primer, White
Sơn lót gốc dầu màu trắng
 682,0002,893,000
110Alkyd Enamel Paint, Dark Color
Sơn dầu Alkyd màu 23,64
 863,5003,685,000
110Alkyd Enamel Paint, Dark Color
Sơn dầu Alkyd màu 6,65,93
 737,0003,102,000
111Alkyd Enamel Paint GENERAL PURPOSE, White
Sơn dầu Alkyd màu trắng thông dụng
 737,0003,124,000
150Alkyd Enamel Paint 5050 Blue Grey, Other Color
Sơn dầu Alkyd màu 5050, xám xanh, và các màu khác
 715,0003,031,600
155Rainbow Self Primering Top Coat
Sơn dầu lót và phủ cùng loại Rainbow
 731,5003,091,000
2301Alkyd Enamel Paint, FLAT, White
Sơn dầu Alkyd không bóng, màu trắng
 880,0003,734,500
805Alkyd Paint Thinner
2. Cement Mortar Paint – Nhóm Sơn nước gốc dầu
401Solvent – Based Cement Mortar Paint
Sơn nước gốc dầu
1,037,3004,446,200
402Clear Solvent – Based for Cement Mortar Paint
Sơn nước gốc dầu trong suốt, không ố vàng
 841,5003,531,000
404Solvent – Based Cement Mortar Paint, Primer
Sơn nước gốc dầu lớp lót màu trắng
 880,0003,740,000
405Solvent – Based Cement Mortar Paint 606
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 606
 880,0003,740,000
405Solvent – Based Cement Mortar Paint 606
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu 608, 609
1,155,0005,016,000
405Solvent – Based Cement Mortar Paint 623
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 623
2,398,00010,538,000
405Solvent – Based Cement Mortar Paint
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu da cam 664, màu đỏ 625
1,185,8005,082,000
405Solvent – Based Cement Mortar Paint
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu vàng 618, 619
1,078,0004,620,000
415Solvent – Based Cement Mortar Paint
Sơn nước gốc dầu bóng mờ – màu nâu 626,627,692, màu đen 672
 910,8003,762,000
418Solvent – Based Anti Milde
Sơn nước gốc dầu chống mốc
1,122,0004,818,000
807Xylenne Dung môi pha loãng Sơn nước gốc dầu
3. Anti – Corrosive – Nhóm Sơn chống ăn mòn
902Red Oxide Surfacer Sơn lót màu đỏ 418,0001,815,000
903Gray SurfacerSơn lót màu xám 473,0001,991,000
904Red Oxide Primer (OP-95) Sơn chống gỉ màu đỏ (OP-95) 418,0001,815,000
906Red Lead Primer
Sơn lót chì chống rỉ màu cam đỏ
 495,0002,090,000
911Red Lead Primer, GENERAL PURPOSE
Sơn lót chì chống gỉ chuyên dùng cho công trình
 495,0002,090,000
912Zinc Primer (1-Pack)
Sơn lót bột kẽm (hữu cơ) 1 thành phần màu xám
2,343,000
992Aluminum Tripolyphosphate Primer
Sơn lót chống gỉ Aluminum Tripolyphosphate, màu Nâu, Xám
 638,0002,662,000
4. Baking Enamel – Nhóm Sơn nung màu
1101Baking Enamel
Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 6, 18, 25, 34, 47, 50, 65, 68
1,100,0004,708,000
1101Baking Ename Sơn nung nhiệt độ thấp màu # 231,201,2005,373,500
1102Baking Enamel Sơn nung màu trắng1,155,0004,944,500
1104Baking Enamel Sơn nung các loại, đa màu 979,0004,147,000
1109Baking Primer Sơn lót màu đỏ nhiệt độ cao 676,5002,824,800
1117Baking Enamel Sơn nung màu đen 946,0004,191,000
1112Baking Thinner Chất pha loãng Sơn nung nhiệt độ thấp
5. Polyurethane Paint – Nhóm Sơn GỖ
700One Pack Polyurethane Maintenance Primer
Sơn PU bột kẽm bảo vệ chống gỉ một thành phần màu xám, màu nâu
3,036,000
710Polyurethane Sealer for Wood
Sơn PU lớp lót đầu tiên (1 bộ 3.63kg)
 946,0003,982,000
711Polyurethane Sanding
Sơn PU lớp lót thứ hai (chất chính 2.8kg, chất đông cứng 1.4 kg)
 759,0003,278,000
722Polyurethane Coating, Clear (N-TYPE)
Sơn PU trong suốt (Loại N)
1,221,0005,401,000
725Polyurethane Coating, White (N-TYPE)
Sơn PU màu trắng (Loại N)
1,408,0006,006,000
726Polyurethane Coating, Colors (N-TYPE)
Sơn PU màu vàng (Loại N) 16, 18, 19
1,760,0007,370,000
727Polyurethane Coating, Colors (NTYPE)
Sơn PU màu xanh lá cây (Loại N) 3, 6, 9, 8
1,397,0005,951,000
728Polyurethane Coating, Colors (N-TYPE)
Sơn PU (Loại N) # màu 23,25,64,65,93
1,540,0006,571,400
729Polyurethane Coating, Colors (N-TYPE)
Sơn PU màu xanh lam (Loại N)màu 47, 50
1,413,5006,050,000
730Polyurethane Coating, Colors (N-TYPE)
Sơn PU màu đen (Loại N)
1,364,0005,786,000
732Polyurethane Coating, Colors (N-TYPE)
Sơn PU trong suốt (Loại N) không bóng
1,383,8005,841,000
745Polyurethane Coating, Colors (N-TYPE) (UP-04)
Sơn PU màu bạc (Loại N) & đa màu
1,383,8005,841,000
UP-450Polyurethane Coating, Colors ( N-TYPE) High Solid
Sơnphủ PU với thành phần chất rắn cao, đa màu
1,507,0006,556,000
UP-450Polyurethane Coating, Colors ( N-TYPE) High Solid
Sơnphủ PU với thành phần chất rắn cao, màu vàng 18
1,663,2007,068,600
UP-450Polyurethane Coating, #25 Red ( N-TYPE) High Solid
Sơnphủ PU với thành phần chất rắn cao, màu đỏ
1,881,0008,151,000
UP-450FPolyurethane Super Weathering – Dur Coating
Sơnphủ PU chịu biến động thời tiết, màu 36 và đa màu
2,436,5009,955,000
UP-450FPolyurethane Super Weathering – Dur Coating màu 18,23,46
Sơnphủ PU chịu biến động thời tiết, màu 18,23,46
3,025,00012,375,000
UP-450FPolyurethane Super Weathering – Dur Coating,19,61,64
Sơnphủ PU chịu biến động thời tiết, màu 19,61,64
3,025,00012,375,000
UP-450FPolyurethane Super Weathering – Dur Coating,25
Sơnphủ PU chịu biến động thời tiết, màu 25
3,305,50013,530,000
736PU Paint Thinner
6. Epoxy – Nhóm Sơn Epoxy (BỘ)
1001Epoxy TopCoat (EP-04) Sơn phủ Epoxy, đa màu(EP-04)1,254,0005,379,000
1001Epoxy TopCoat (EP-04)
Sơn phủ Epoxy, màu 1,2,8,15,16,18,19,85 (EP-04)
1,441,0006,413,000
1002Epoxy Primer, White Sơn lót Epoxy, màu trắng1,100,0004,604,600
1003Epoxy Putty Bột trét Epoxy1,100,000
1004Epoxy TAR, HB (EP-06)
Sơn Sơn Epoxy nhựa đường mới, màu nâu, màu đen (EP-06)
 770,0003,212,000
1005Epoxy Paint Thinner (SP-12) Dung môi pha loãng
1006Epoxy Zinc Rich Primer (EP-03)
Sơn lót bột kẽm Epoxy mới (EP-03) Bộ nhỏ:9.9kg
3,003,000
1007Epoxy Red Lead Primer (EP-01)
Sơn lót Red Lead Epoxy mới (EP-01)
 968,0004,323,000
1009Epoxy Red Oxide Primer (EP-02)
Sơn Epoxy chống gỉ mới (EP-02)
 863,5003,707,000
1010Epoxy Varnish Sơn Véc ni Epoxy mới1,287,0005,434,000
1011Inorganic Zinc Rich Primer (IZ-01)
Sơn lót bột kẽm vô cơ (IZ-01)
2,475,000
1012Epoxy Zinc Rich Primer Thinner (SP-13)
Dung môi pha loãng cho Sơn bột kẽm

Chúng tôi cam kết cung cấp cho quý khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, an toàn với môi trường và giá cả phù hợp.

Nếu quý khách cần thêm thông tin hoặc có bất kỳ câu hỏi nào về sản phẩm sơn Rainbow, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Cảm ơn quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của chúng tôi.

Bài viết liên quan