- Sơn An Thiên Phú
- Hotline 0918503898
- 8:00 AM - 5:00 PM
Bảng báo giá sơn Jotun
- Vu Nguyen
- 1,182
Bảng giá Sơn Jotun
Là một trong những bảng giá sơn đang được nhiều khách hàng tin dùng trên thị trường hiện nay. Với chất lượng sản phẩm và dịch vụ tốt, bảng giá sơn Jotun luôn đáp ứng được yêu cầu và nhu cầu khác nhau của khách hàng, từ công trình nhỏ cho tới các công trình lớn.
Bảng giá sơn Jotun không chỉ đơn thuần là danh sách giá cả các sản phẩm sơn mà còn bao gồm các sản phẩm sơn chuyên dụng, sơn công nghiệp, sơn nội thất, sơn ngoại thất, sơn chống thấm, sơn epoxy, sơn chống cháy…và nhiều loại sơn khác, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Với sự đa dạng về kiểu dáng và màu sắc, bảng giá sơn Jotun luôn đem đến cho khách hàng những sản phẩm sơn chất lượng cao và chuyên nghiệp nhất. Hơn nữa, bảng giá sơn Jotun còn hỗ trợ khách hàng về dịch vụ tư vấn và hướng dẫn sử dụng sản phẩm, giúp khách hàng tiết kiệm được thời gian và chi phí trong quá trình sử dụng sản phẩm sơn.
TÊN SP | BAO BÌ | BASE/GỐC | GIÁ WEB |
Sơn phủ ngoại thất | |||
Jotashield Bền Màu Tối Ưu | 5 lít | Trắng | 1,122,400 |
1 lít | A | 227,700 | |
B | 213,900 | ||
C | 199,000 | ||
5 lít | A | 1,081,000 | |
B | 1,033,900 | ||
C | 907,400 | ||
Jotashield Sạch Vượt Trội | 5 lít | Trắng | 1,031,600 |
1 lít | A | 207,000 | |
B | 199,000 | ||
C | 176,000 | ||
5 lít | A | 969,500 | |
B | 930,400 | ||
C | 800,400 | ||
Jotashield Che phủ Vết Nứt | 5 lít | A | 972,900 |
B | 943,000 | ||
C | 877,500 | ||
Jotashield chống phai Màu (Mới) | 1 lít | Trắng | 207,000 |
5 lít | 982,100 | ||
1 lít | A | 201,300 | |
B | 200,100 | ||
C | 182,900 | ||
BY | 235,800 | ||
GY | 235,800 | ||
5 lít | A | 955,700 | |
B | 932,700 | ||
C | 803,900 | ||
BY | 1,040,800 | ||
GY | 1,040,800 | ||
15 lít | A | 2,681,800 | |
Essence thay bằng Tough shield Max ngoại thất Bền Đẹp | 5 lít | Trắng | 645,200 |
17 lít | 2,036,100 | ||
5 lít | A | 616,400 | |
B | 585,400 | ||
C | 570,400 | ||
17 lít | A | 1,926,100 | |
Tough shield | 5 lít | Trắng | 376,100 |
17 lít | 1,126,400 | ||
5 lít | AA | 358,800 | |
A | 334,700 | ||
C | 293,300 | ||
17 lít | AA | 1,100,600 | |
A | 1,053,400 | ||
WaterGuard | 6 kg | vàng Xám nhạt Xám đậm | 626,800 |
20 kg | 1,837,000 | ||
Sơn phủ nội thất | – | ||
Majestic Đẹp & Chăm Sóc Hoàn Hảo (Bóng) | 5 lít | Trắng | 794,700 |
1 lít | A | 165,600 | |
B | 154,100 | ||
C | 150,700 | ||
5 lít | A | 763,600 | |
B | 744,100 | ||
C | 686,600 | ||
Majestic Đẹp Hoàn Hảo Bóng (Mới) | 5 lít | Trắng | 706,100 |
1 lít | A | 146,100 | |
B | 142,600 | ||
C | 127,700 | ||
Y | 200,100 | ||
5 lít | A | 671,600 | |
B | 637,100 | ||
C | 586,500 | ||
Y | 998,200 | ||
15 lít | A | 1,757,800 | |
Majestic Đẹp Hoàn Hảo Mờ (Mới) | 5 lít | Trắng | 686,600 |
1 lít | A | 146,100 | |
B | 142,600 | ||
C | 127,700 | ||
5 lít | A | 640,600 | |
B | 624,500 | ||
C | 575,000 | ||
15 lít | A | 1,699,500 | |
Essence Che phủ Tối Đa Bóng | 5 lít | Trắng | 581,900 |
15 lít | 1,601,600 | ||
1 lít | A | 130,000 | |
B | 120,800 | ||
C | 110,400 | ||
5 lít | A | 572,700 | |
B | 519,800 | ||
C | 476,100 | ||
15 lít | A | 1,580,700 | |
Essence Che phủ Tối Đa Mờ | 5 lít | Trắng | 572,700 |
15 lít | 1,587,300 | ||
1 lít | A | 126,500 | |
B | 110,400 | ||
C | 104,700 | ||
5 lít | A | 562,400 | |
B | 481,900 | ||
C | 452,000 | ||
15 lít | A | 1,542,200 | |
Essence Dễ Lau Chùi (Mới) | 5 lít | Trắng | 446,200 |
17 lít | 1,317,800 | ||
1 lít | AA | 97,800 | |
A | 92,000 | ||
C | 79,400 | ||
5 lít | AA | 433,600 | |
A | 429,000 | ||
C | 391,000 | ||
17 lít | AA | 1,271,600 | |
A | 1,247,400 | ||
Jotaplast | 5 lít | A | 210,500 |
17 lít | 637,100 | ||
5 lít | Siêu trắng | 234,600 | |
17 lít | 671,600 | ||
Sơn phủ CHO GỖ và KIM LOẠI | – | ||
Gardex Bóng Mờ | 0,8 lít | Trắng | 113,900 |
2,5 lít | 327,800 | ||
0,8 lít | A | 101,200 | |
B | 92,000 | ||
C | 79,400 | ||
2,5 lít | A | 302,500 | |
B | 256,500 | ||
C | 231,200 | ||
Essence Siêu Bóng | 0,8 lít | Trắng | 109,300 |
2,5 lít | 331,200 | ||
0,8 lít | A | 104,700 | |
B | 96,600 | ||
C | 88,600 | ||
2,5 lít | A | 323,200 | |
B | 285,200 | ||
C | 251,900 | ||
Sơn lót chống kiềm nội và ngoại thất | – | ||
Ultra Primer | 5 lít | Trắng | 633,700 |
17 lít | 1,906,300 | ||
Jotashield Primer | 5 lít | Trắng | 600,300 |
17 lít | 1,805,100 | ||
Majestic Primer | 5 lít | Trắng | 431,300 |
17 lít | 1,302,400 | ||
Essence thay bằng tough shield Sơn lót chống kiềm | 5 lít | Trắng | 446,200 |
17 lít | 1,359,600 | ||
BỘT TRÉT | – | ||
Jotun Interior & Exterior Putty | 40 kg | 377,200 | |
Jotun Exterior Putty | 40 kg | 360,000 | |
Jotun Interior Putty | 40 kg | 271,400 |
Bảng giá Sơn công nghiệp Jotun
TÊN SẢN PHẨM | MÀU | ĐÓNG GÓI | GIÁ |
Sơn chống rỉ 1 thành phần Jotun | LIÊN HỆ | ||
Sơn Jotun Alkyd PRIMER – Sơn chống rỉ gốc Alkyd – Sơn lên bề mặt sắt thép | Đỏ | Th/20 Lít | – |
Lon/5 Lít | – | ||
Xám | Th/20 Lít | – | |
Lon/5 Lít | – | ||
PILOT QD PRIMER | Đỏ | Th/20 Lít | – |
Lon/5 Lít | – | ||
Xám | Th/20 Lít | – | |
Lon/5 Lít | – | ||
Sơn chống rỉ epoxy 2 thành phần Jotun | – | ||
Sơn Jotun PENGUARD PRIMER – Sơn lót cho bề mặt sắt thép,kẽm, nhôm, inox | Đỏ | Bộ/20 Lít | – |
Bộ/5 Lít | – | ||
Xám | Bộ/20 Lít | – | |
Bộ/5 Lít | – | ||
Sơn Jotun JOTAMASTIC 90 – Sơn cho sắt thép ngập nước hoặc không ngập nước, hóa chất, Dung môi, môi trường ăn mòn cao – Sử dụng độc lập hoặc kết hợp với Sơn phủ khác -Sử dụng làm lớp trung gian, tăng chiều dày Sơn -không kén bề mặt -Sử dụng trong môi trường nước biển và nước ngọt | Xám 38 | Bộ/20 Lít | – |
Bộ/5 Lít | – | ||
Sơn Jotun JOTAMASTIC 80 Sơn cho sắt thép gần biển, trên cạn, ( riêng màu Nhôm/ Đỏ nhôm thì tính chất giống Jotamastic 87 ,Sơn được trong môi trường nước ) – chịu được nhiệt độ 90 độ, không kén bề mặt | Xám | Bộ/18.3 Lít | – |
Bộ/4.6 Lít | – | ||
Sơn phủ 1 thành phần Jotun | – | ||
Sơn Jotun PILOT II – Sơn phủ gốc Alkyd cho sắt thép trong và ngoài trời | 258 | Th/20 Lít | – |
Lon/5 Lít | – | ||
Sơn phủ 2 thành phần Jotun | – | ||
Sơn Jotun JOTAFLOOR COATING – Sơn phủ epoxy dành cho nền bê tông ,chịu được mài mòn, va đập, hóa chất. | Bộ/20 Lít | – | |
Sơn Jotun PENGUARD CLEAR SEALER | không màu | Bộ/20 Lít | – |
Bộ/5 Lít | – | ||
Sơn Jotun JOTAFLOOR SEALER Sơn lót cho sàn bê tông | không màu | Bộ/20 Lít | – |
Bộ/5 Lít | – | ||
Sơn Jotun JOTAFLOOR TOPCOAT – Sơn phủ epoxy dành cho nền bê tông ,chịu được mài mòn, va đập, hóa chất. | 967 | Bộ/20 Lít | – |
Bộ/5 Lít | – | ||
Sơn Jotun PENGUARD FC – Sơn phủ lên bề mặt sắt thép – Sơn trong nhà, để ngoài trời sẽ bị phấn hóa | Trắng | Bộ/20 Lít | – |
Bộ/5 Lít | – | ||
Sơn Jotun PENGUARD TC – Sơn phủ lên bề mặt sắt thép, có thể dùng cho sàn bê tông nhưng không chịu lực. – Sơn trong nhà, để ngoài trời sẽ bị phấn hóa | đen | Bộ/20 Lít | – |
Bộ/5 Lít | – | ||
Sơn Jotun HARDTOP XP – Sơn phủ lên bề mặt sắt thép – Sơn ngoài trời, chống tia cực tím, bề mặt bóng | Trắng | Bộ/20 Lít | – |
Bộ/5 Lít | – | ||
Sơn Jotun HARDTOP AX – Sơn phủ lên bề mặt sắt thép – Sơn ngoài trời, chống tia cực tím, bề mặt bóng | Đen | Bộ/20 Lít | – |
Bộ/5 Lít | – | ||
Sơn chịu nhiệt 1 thành phần Jotun | – | ||
Sơn Jotun ALUMINIUM PAINT HR (chịu nhiệt độ 250oC) | Nhôm | Th/5 Lít | – |
Sơn Jotun SOLVALITT MIDTHERM ( chịu nhiệt độ 260oC) | Nhôm | Th/5 Lít | – |
Sơn Jotun SOLVALITT ( chịu nhiệt độ 600oC) | Nhôm | Th/5 Lít | – |
Sơn chống hà không chứa thiếc Jotun | – | ||
Sơn Jotun SEAFORCE 30 – Dùng làm Sơn chống hà cho các loại tàu hoạt động trong phạm vi toàn cầu với thời gian giữa 2 lần lên đốc lên tới 36 tháng đối với đáy hông và 60 tháng cho khu vực đáy bằng khi cần hệ Sơn chống hà chất lượng cao | Đỏ nhạt/đỏ đậm | Th/20 Lít | – |
Sơn Jotun SEAFORCE 60 – Dùng làm Sơn chống hà cho tàu hoạt động trong phạm vi toàn cầu với thời gian giữa 2 lần lên đà lên tới 36 tháng cho khu vực đáy hông và 60 tháng cho khu vực đáy bằng khi cần hệ Sơn chống hà chất lượng cao. Cũng có thể được chỉ định thời gian 60 tháng cho khu vực mớn thay đổi (mạn chống sóng) cho tàu thường xuyên hoạt động không chứa hàng. | Đỏ nhạt/đỏ đậm | Th/20 Lít | – |
Dung môi pha Sơn Jotun | – | ||
Dung môi Sơn No.2 | không màu | Th/20 Lít | – |
Lon/5 Lít | – | ||
Dung môi Sơn No.7 | Th/20 Lít | – | |
Lon/5 Lít | – | ||
Dung môi Sơn No.10 | Th/20 Lít | – | |
Lon/5 Lít | – | ||
Dung môi Sơn No.17 | Th/20 Lít | – | |
Lon/5 Lít | – | ||
Dung môi Sơn No.23 | Th/20 Lít | – | |
Lon/5 Lít | – | ||
Dung môi Sơn No.25 | Th/20 Lít | – | |
Lon/5 Lít | – |
Nếu bạn đang cần tìm kiếm loại sơn chất lượng cao và đáng tin cậy, hãy lựa chọn Bảng giá sơn Jotun để đem đến cho công trình của bạn sự tinh tế và chất lượng nhất. Liên hệ ngay sơn An Thiên Phú
Bài viết liên quan
Bảng báo giá sơn chống thấm Flinkote
- 1,126
Bảng báo giá sơn chống thấm Flinkote thương hiệu Flinkote – một trong những thương ...
Liên hệBảng báo giá sơn Hải Âu
- 1,193
Bảng báo giá sơn Hải Âu Sơn Hải Âu được sản xuất với công nghệ ...
Liên hệBảng báo giá sơn Donasa
- 1,159
Bảng báo giá Sơn Donasa thương hiệu Donasa – một trong những công ty sơn ...
Liên hệBảng báo giá sơn Nero
- 1,154
Bảng giá Sơn Nero LOẠI SẢN PHẨM màu ĐÓNG GÓI GIÁ BÁN Bột trét tường ...
Liên hệBảng báo giá sơn Mykolor
- 1,179
Bảng giá sơn Mykolor Tính Năng Sản Phẩm Dung Tích GIÁ Sơn lót chống kiềm ...
Liên hệBảng báo giá sơn Kansai
- 1,180
Bảng giá sơn Kansai Kansai bao gồm các sản phẩm sơn chất lượng cao và ...
Liên hệBảng báo giá sơn Cadin
- 1,190
Bảng giá Sơn Cadin Sơn Cadin chuyên sản xuất các loại sơn dành cho công ...
Liên hệBảng báo giá sơn Seamaster
- 1,141
Bảng giá Sơn Seamaster STT SẢN PHẨM ĐVT GIÁ WEB Sơn nước nội thất Seamaster ...
Liên hệ