Bảng báo giá sơn Nanpao

  1. 1,140

Bảng giá Sơn Nanpao

cung cấp các sản phẩm sơn chất lượng cao với tính năng đa dạng, đáp ứng các yêu cầu khắt khe của các công trình sơn trên cả bề mặt ở trong nhà và ngoài trời. Sơn Nanpao được sản xuất với công nghệ tiên tiến đảm bảo độ bền, khả năng giữ màu và tính năng chống thấm tốt. Sản phẩm này còn có khả năng chống UV, chống thấm nước và chịu được mài mòn. Dưới đây là Bảng báo giá sơn Nanpao

STTSẢN PHẦMĐƠN VỊ TÍNH GIÁ BÁN
Sơn sàn bê tông Nanpao
1837
Sơn sàn bê tông Nanpao 1 TP
18L~20Kg2,164,500
3,6L~4Kg497,800
2926
Sơn sàn bê tông Nanpao pha Dung môi
A 16Kg + B 3,2Kg2,210,900
A 3,2Kg + B 0,64Kg508,500
3946
Sơn sàn bê tông Nanpao chịu axit
A 18Kg + B 3Kg2,750,200
A 3,6Kg + B 0,6Kg632,000
4932
Sơn sàn bê tông Nanpao tự phẳng
A 20Kg + B 4Kg2,494,800
A 4Kg + B 0,8Kg573,800
5933
Sơn sàn bê tông Nanpao chịu axit không Dung môi
A 19,4Kg + B 4,85Kg3,326,400
6711
Sơn lót sàn epoxy
A 13,05Kg + B 4,35Kg1,796,300
A 2.,61Kg + B 0,87Kg413,400
7822M
Lớp phủ giữa epoxy không Dung môi
A 17,08Kg + B 4,27Kg2,358,200
A 3,416Kg + B 0,854Kg542,900
Sơn chống rỉ Nanpao hiệu suất cao
1960PR
Sơn lót epoxy giàu kẽm
A 28.58Kg + B 3,17Kg4,588,100
A 5.72Kg + B 0.63Kg1,041,900
2965PR.A
Sơn lót epoxy giàu kẽm
A 13.36Kg + B 22.67Kg4,986,000
A 2.67Kg + B 4.5Kg1,146,400
3926PR
Sơn epoxy đỏ nâu
A 24Kg + B 3Kg2,491,200
A 4.8Kg + B 0.6Kg572,600
4926IR
Sơn lót epoxy đỏ axit sắt
A 22Kg + B 2Kg1,609,700
A 4.4Kg + B 0.4Kg368,300
5E#16
Sơn epoxy cho hợp kim
A 16Kg + B 3.2Kg2,200,200
A 3.2Kg + B 0.64Kg506,100
6MPW200D
Sơn lót hợp kim
A 19.4Kg + B 2.15Kg2,335,600
7985PR
Sơn hợp kim epoxy
A 18.43Kg + B 3.07Kg2,209,700
8EAL-26
Sơn epoxy nhôm Tripoly phốt phát
A 22Kg + B 2Kg1,855,700
A 4.4Kg + B 0.4Kg426,500
9968
Sơn lót epoxy zinc phốt phát
A 25Kg + B 2,5Kg2,178,800
A 4.,4Kg + B 0,4Kg501,300
10K9302
Sơn epoxy sắt mica
A 20.17Kg + B 3.2Kg2,128,900
A 4.03Kg + B 0.64Kg489,500
118656HB
Sơn epoxy nhựa đường
A 20,3Kg + B 3,4Kg2,019,600
A 4,06Kg + B 0,68Kg464,500
12PU
Sơn phủ Polyurethane
A 20Kg + B 2Kg2,744,300
A 4Kg + B 0.4Kg639,100
13MA366
Sơn phủ Acrylic PU
A 17.05Kg + B 2.44Kg2,744,300
A 3.41Kg + B 0.488Kg639,100
146500TP
Sơn veni Polyurethane
A 15Kg + B 1.5Kg2,597,000
A 3Kg + B 0.3Kg596,400
15MB210-A07
Sơn phủ Acrylic
15.5L~18Kg1,865,200
3,1L~3,6Kg428,900
16ALK-RED
Sơn lót Alkyd đỏ nâu
18L~26Kg1,641,800
3.6L~5,2Kg377,800
17ALK
Sơn phủ Alkyd
15L~18Kg1,589,500
3L~3,6Kg365,900
18MC2060
Sơn phủ Alkyd xám ô xít sắt
18L~24.5Kg1,251,000
3,6L~4,9Kg287,500
19MC2066
Sơn phủ Alkyd đỏ ô xít sắt
18L~25Kg1,192,800
3,6L~5Kg274,400
20MC-2069PR17L~25Kg1,060,900
21N-ALK17L~18Kg1,376,900
22MC300L
Sơn phủ Alkyd
18L~21Kg1,634,700
3,6L~4,2Kg376,600
Sơn chịu nhiệt Nanpao
1N400F-MIO
Sơn lót chịu nhiệt 400oC
16.5L ~ 23Kg7,512,900
2N600F-PR
Sơn lót chịu nhiệt 600oC
18L ~ 24Kg7,982,200
3N600 Silver
Sơn chịu nhiệt 6000C
16L ~ 18Kg8,451,400
3.2L ~ 3,6Kg1,943,600
4N600 BLACK
Sơn chịu nhiệt 6000C
14L ~ 18Kg7,982,200
2.8L ~ 3,6Kg1,835,500
5N400 Silver
Sơn chịu nhiệt 4000C
16L ~ 18Kg7,979,800
3.2L ~ 3,6Kg1,835,500
6N400 BLACK
Sơn chịu nhiệt 4000C
14L ~ 18Kg7,512,900
2.8L ~ 3,6Kg1,728,500
7N200 Silver
Sơn chịu nhiệt 2000C
16L ~ 18Kg4,225,700
3.2L ~ 3,6Kg971,800
8N200 BLACK
Sơn chịu nhiệt 2000C
14L ~ 18Kg3,756,500
2.8L ~ 3,6Kg863,700
Dung môi pha sơn Nanpao
1926D
Chất pha loãng dùng cho epoxy
18L~15Kg1,110,800
3,6L~3Kg254,800
2NPS-100
Chất pha Sơn Alkyd và Sơn Acrylic
18L~15Kg1,110,800
3,6L~3Kg254,800
3NPS-600
Chất pha cao su clorua
18L~15Kg1,110,800
3,6L~3Kg254,800
4D111
Chất pha Sơn PU
18L~15Kg1,110,800
3,6L~3Kg254,800
531D
Chất pha loãng gốc dầu ngoại thất
18L~15Kg1,110,800
3,6L~3Kg254,800
6DR-620
Chất pha Sơn epoxy
18L~15,8Kg1,207,500
7DR-700
Chất pha PU
18L~15,8Kg1,207,500
3,6L~3,16Kg278,300
Sơn xây dựng Nanpao
1Anycolor
Sơn nội thất
18L~25Kg1,189,200
3,6L~5Kg273,200
2Merry
Sơn nội thất
18L~25Kg933,800
3,6L~5Kg215,000
3Beauty 800
Sơn nội thất
18L~25Kg781,700
3,6L~5Kg179,400
4815E
Sơn tạo hình đàn hồi
18L~23Kg2,600,500
3,6L~4.6Kg597,600
5520W
Sơn đàn hồi ngoại thất
18L~22Kg2,064,700
3,6L~4.4Kg475,200
6815W
Sơn nước ngoại thất
18L~25Kg1,792,700
3,6L~5Kg412,200
7Colormix
Sơn ngoại thất
18L~24Kg1,514,700
3,6L~4,8Kg349,300
8815S
Sơn dầu ngoại thất
18L~21Kg2,569,600
3,6L~4,2Kg597,600
96826
Sơn Fluor-Carbon
A 20Kg + B 2Kg   12,825,600
A 4Kg + B 0.4Kg2,949,800
106832SG
Sơn vecni Fluor-Carbon
A 15Kg + B 1.5Kg4,797,100
A 3Kg + B 0.3Kg1,103,700
Sơn lót Nanpao
1505PS
Sơn lót gốc dầu
18L~16,5Kg1,521,800
3,6L~3,3Kg354,000
2900W
Sơn lót gốc nước ngoại thất
18L~22Kg962,300
3,6L~4,4Kg224,500
4901W
Sơn lót góc nước nội thất
20Kg

 

Bài viết liên quan